đĩ trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩ trai+
- (địa phương) Dandy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đĩ trai"
- Những từ có chứa "đĩ trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 651